🌟 무덤을 파다

1. 자기 스스로를 어려운 상황에 이르게 하다.

1. TỰ ĐÀO MỒ: Tự đưa mình vào tình huống khó khăn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이것이 무덤을 파는 일인지도 모르고 나는 거짓말을 하고 말았다.
    I didn't even know this was a grave dig, so i lied.
  • Google translate 승규는 자기 욕심을 위해 꾀를 부리다가 결국 자기 무덤을 판 꼴이 되었다.
    Seung-gyu was tricking for his own greed and ended up digging his own grave.

무덤을 파다: dig a grave,墓を掘る。自ら墓穴を掘る,creuser sa tombe,cavar la tumba, cavar la sepultura,يحفر القبر,(хадмал орч.) булшаа ухах,tự đào mồ,(ป.ต.)ขุดหลุมฝังศพ ; ขุดหลุมฝังตัวเอง, ฆ่าตัวเอง,,копать себе могилу; рыть себе могилу,自掘坟墓,

🗣️ 무덤을 파다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 무덤을파다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Luật (42) Ngôn ngữ (160) Chính trị (149) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cảm ơn (8) Triết học, luân lí (86) Sức khỏe (155) Gọi điện thoại (15) Tâm lí (191) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (255) Mối quan hệ con người (52) Xin lỗi (7) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Đời sống học đường (208) Thông tin địa lí (138) Chào hỏi (17) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (119) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (23) Chế độ xã hội (81) Tìm đường (20) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt công sở (197)